Tham khảo ngay bảng giá cà phê rang nguyên hạt mới nhất hôm nay trên thị trường. Cùng đọc chi tiết trong bài viết bên dưới.
Cập nhật giá cà phê rang nguyên hạt mới nhất hôm nay
STT | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN LẺ (kl: 25GR) |
1 | HẢO HẠNG 1 (Đam mê) |
85.000 |
2 | HẢO HẠNG 2 (Quyến rũ) |
95.000 |
3 | THƯỢNG HẠNG 1 (Độc đáo) |
125.000 |
4 | THƯỢNG HẠNG 2 (Tuyệt hảo) |
150.000 |
5 | GU 1 (Đậm đà) |
75.000 |
6 | GU 2 (Mạnh mẽ) |
80.000 |
7 | ESPRESSO BLEND 1 (Đậm gu – Cà phê pha máy) |
105.000 |
8 | ESPRESSO BLEND 2 (Đúng chất – Cà phê pha máy) |
130.000 |
9 | ROBUSTA Đặc biệt | 75.000 |
10 | CULI Đặc biệt | 80.000 |
11 | MOKA Đặc biệt | 125.000 |
Dòng cà phê thông dụng
Giá cà phê thông dụng được sử dụng rộng rãi trên thị trường như sau: (Áp dụng cho mua từ 10 kí trở lên). Đơn vị tính: đồng/ký
- Cà phê Robusta 95.000 chỉ còn 80.000đồng.
- Cà phê Culi Robusta 100.000 chỉ còn 85.000đồng
- Cà phê Arabica 120.000 chỉ còn 96.000đồng.
- Cà phê Culi Arabica 130.000 chỉ còn 106.000đồng.
- Cà phê Môka Cầu Đất150.000 chỉ còn 128.000đồng.
Dòng cà phê cao cấp
Giá cà phê thông dụng được sử dụng rộng rãi trên thị trường như sau: (Áp dụng cho mua từ 10 kí trở lên). Đơn vị tính: đồng/ký
- Cà phê Robusta 125.000 chỉ còn 110.000đồng.
- Cà phê Culi Robusta130.000 chỉ còn 115.000đồng
- Cà phê Arabica 150.000 chỉ còn 126.000đồng.
- Cà phê Culi Arabica 160.000 chỉ còn 136.000đồng.
- Cà phê Môka Cầu Đất180.000 chỉ còn 158.000đồng.
Đọc thêm: